- Độ chính xác: (Repeatablility, linearity, Hysteresis): ±1.8% RH (from 15°C to 25°C and from 5 to 95% RH) Factory calibration uncertainty: ±0.88% RH Temperature dependence: ±0.04 x (T-20) % RH (if T<15°C or T>25°C)
- Độ phân giải: 0.1 %RH
* Đo áp suất khí quyển:
- Đơn vị tính: hPa (Atmospheric pressure)
- Khoảng đo: từ 800 … 1100 hPa
- Độ chính xác: ±3 hPa
- Độ phân giải: 1 hPa
Thời gian hồi đáp t63: ẩm kế 50s / nhiệt độ 25s / áp suất khí quyển 0,5s.