| Chức năng: |
| - Hiển thị đồng thời tối đa 4 thông số. có thể lựa chọn giữa: |
| - Luồng không khí (đo lưu lượng) |
| - Độ ẩm tương đối |
| - Áp suất khí quyển |
| - Nhiệt độ |
| - Áp suất chênh lệch |
| - Vận tốc không khí |
| - Giữ giá trị (function) |
| - Tỷ lệ thay đổi tốc độ dòng khí (ACR) |
| - Tự động xác định hướng dòng khí |
| - Tự động lấy trung bình hoặc các điểm trung bình |
| - Có thể thay đổi, thao dời để đo áp suất chêch lệch |
| - Kết nối Bluetooth 4.2 class 1 (Phạm vị kết nối rộng đến 30m, tiêu thụ năng lượng thấp) |
| - Phần mềm SmartKap mobile App kết nối với Smartphone, PC để đọc và phân tích dữ liệu tại APP Store và Google Play |
| - Màn hình hiển thị: Sử dụng luôn bằng smartphone, có hiển thị đầy đủ các thông số đo, kết quả, dữ liệu phân tích. |
| |
| Tiêu chuẩn: 2011/65/EU RoHS II; 2012/19/EU WEEE; 2014/53/EU RED |
| |
| Các đơn vị đo: °C, % RH, Pa, m/s, hPa, m³/h |
| |
| Khoảng đo: |
| · Đo lưu lượng khí: 35.00 m³/h ... 4250.00 m³/h |
| · Đo tốc độ dòng khí (đo tốc độ gió): 0.20m/s ...10.00m/s |
| · Đo nhiệt độ (CTN): -20.00 °C ... 70.00 °C |
| · Đo độ ẩm: 0.00 % RH ... 100.00 % RH |
| · Đo áp suất khí Quyển: 700.00 hPa ... 1100.00 hPa |
| · Đo áp suất chêch lệch: -2500.00 Pa ... 2500.00 Pa |
| |
| Độ chính xác: |
| · Đo lưu lượng khí: ±3% of the measurement ±10 m3/h |
| · Đo tốc độ dòng khí (đo tốc độ gió): ±3% of the measured value ±0.04 m/s |
| · Đo nhiệt độ (CTN): ±0.2°C |
| · Đo độ ẩm: ±1.5% RH |
| · Đo áp suất khí Quyển: ±3 hPa |
| · Đo áp suất chêch lệch: ±0.2% of reading ±2 Pa |
| |
| - Khoảng quá áp cho phép đến: 500 mbar |
| - Cấp độ bảo vệ: IP40 |
| - Nguồn: 4 pin LR6 AA 1.5V (dùng được đến 30 giờ) |
| |
| Cung cấp bao gồm: |
| Máy chính model DBM620 với khung trùm kín gió tiêu chuẩn cỡ 610 x 610 mm, 2 ống silicon đo áp suất dài 800 mm, phần mềm SmartKapp, giấy chứng nhận hiệu chuẩn nhà máy, va li đựng máy. |
| Lựa chọn thêm các khung trùm đo với các kích thước khác nhau: |
| HO621: Khung trùm đo lưu lượng Sizes 610x610mm |
| HO622: Khung trùm đo lưu lượng Sizes 720x720mm |
| HO623: Khung trùm đo lưu lượng Sizes 720x1320mm |
| HO624: Khung trùm đo lưu lượng Sizes 420x1520mm |
| HO625: Khung trùm đo lưu lượng Sizes 1020x1020mm |